Tác động cột sống là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Tác động cột sống là tập hợp các kỹ thuật cơ học dùng lực có kiểm soát lên đốt sống và mô mềm nhằm cải thiện vận động, giảm căng cơ và hỗ trợ giảm đau. Phương pháp này dựa trên điều chỉnh cơ học nhỏ ở khớp liên mấu và mô mềm để tối ưu lại phân bố tải trọng, tăng cảm thụ bản thể và hỗ trợ phục hồi.

Khái niệm tác động cột sống

Tác động cột sống là nhóm kỹ thuật cơ học dùng lực có kiểm soát lên các đốt sống và mô liên quan nhằm cải thiện chức năng vận động, giảm căng cơ và tối ưu sự phối hợp giữa hệ trục cột sống và hệ thần kinh. Phương pháp này được sử dụng trong phục hồi chức năng và chăm sóc cơ xương khớp với mục tiêu điều chỉnh sai lệch cơ học nhỏ, tăng độ linh hoạt và giảm áp lực lên các cấu trúc chịu tải. Trong thực hành lâm sàng, tác động cột sống thường hướng đến cải thiện cảm thụ bản thể và sự phân bố lực dọc cột sống.

Phương pháp này không chỉ tập trung vào các khớp liên mấu mà còn ảnh hưởng đến hệ cơ cạnh sống và dây chằng. Khi sử dụng đúng kỹ thuật, lực tác động có thể tạo thay đổi sinh học ngắn hạn giúp làm giảm hoạt động co cứng phản xạ của cơ. Các chuyên viên phục hồi chức năng sử dụng kỹ thuật này để hỗ trợ bệnh nhân trong các chương trình điều trị đau lưng cơ học hoặc hạn chế vận động do sai tư thế. Hiệu quả của phương pháp phụ thuộc mức độ kiểm soát lực, hướng tác động và trạng thái mô mềm tại thời điểm thực hiện.

Một số loại lực dùng trong tác động cột sống:

  • Lực xung nhanh và biên độ thấp
  • Lực kéo giãn trục
  • Lực huy động nhẹ với tốc độ chậm
Những lực này được lựa chọn tùy mục đích điều chỉnh hoặc huy động. Tính nhất quán trong việc áp dụng lực là yếu tố quan trọng để đạt hiệu quả điều trị.

Nền tảng giải phẫu và sinh lý học cột sống

Cột sống người gồm 33 đốt sống, trong đó có 7 đốt cổ, 12 đốt ngực, 5 đốt thắt lưng, 5 đốt cùng và 4 đốt cụt hợp nhất dần theo thời gian. Giữa các đốt sống là đĩa đệm giúp hấp thu lực và duy trì sự linh hoạt. Hệ thống dây chằng bao quanh cột sống tạo sự ổn định, trong khi các cơ cạnh sống hỗ trợ điều chỉnh tư thế và kiểm soát chuyển động. Cấu trúc này làm việc như một khối thống nhất để bảo vệ tủy sống và các rễ thần kinh.

Các rối loạn cơ học nhỏ tại đốt sống có thể gây kích thích thụ thể cơ học hoặc thay đổi độ căng của mô mềm. Những thay đổi này tác động lên khả năng vận động, gây đau hoặc tạo tình trạng co thắt phản xạ. Chuyên viên tác động cột sống dựa trên hiểu biết về giải phẫu khớp liên mấu, vị trí gai ngang và sự phân bố thần kinh để xác định điểm tác động phù hợp.

Bảng mô tả thành phần cấu trúc:

Thành phầnChức năng chính
Đốt sốngChịu lực và bảo vệ tủy sống
Đĩa đệmGiảm chấn và hỗ trợ chuyển động
Dây chằngỔn định cột sống
Cơ cạnh sốngĐiều khiển tư thế và vận động

Cơ chế tác động và hiệu ứng sinh học

Tác động cột sống tạo lực cơ học có hướng rõ ràng lên đốt sống hoặc mô mềm, từ đó gây thay đổi hoạt động của thụ thể cảm giác nằm trong cơ, dây chằng và bao khớp. Khi lực được áp dụng chính xác, tín hiệu thần kinh từ các thụ thể này có thể làm giảm hoạt động co thắt của cơ và cải thiện khả năng điều phối vận động. Một số nghiên cứu cho thấy lực xung nhanh với biên độ thấp có thể tạo thay đổi ngắn hạn trong phản ứng của hệ thần kinh ngoại biên.

Cơ chế khác liên quan đến phân bố tải trọng lên khớp liên mấu. Khi khớp bị hạn chế vận động, tải trọng tập trung vào một vùng nhỏ gây đau hoặc kích ứng. Việc huy động nhẹ hoặc điều chỉnh có thể phân bổ lại lực, tăng trượt khớp và cải thiện biên độ chuyển động. Các cơ cạnh sống phản ứng với lực điều chỉnh bằng cách giảm trương lực hoặc tái thiết lập mô hình hoạt động trong thời gian ngắn.

Một số hiệu ứng sinh học ngắn hạn:

  • Giảm hoạt động co thắt cơ phản xạ
  • Cải thiện trượt khớp
  • Tăng cảm thụ bản thể tại vùng chịu tải
  • Giảm áp lực mô mềm ở vùng bị hạn chế vận động
Những hiệu ứng này đóng vai trò quan trọng trong phục hồi chức năng và hỗ trợ giảm đau cơ học.

Các kỹ thuật tác động cột sống thường dùng

Kỹ thuật điều chỉnh bằng tay sử dụng lực xung nhanh với biên độ thấp tác động trực tiếp lên đốt sống. Kỹ thuật này cần sự kiểm soát chính xác về tốc độ và hướng lực để đạt hiệu quả. Các chuyên viên được đào tạo sử dụng kỹ thuật này để chỉnh các rối loạn cơ học nhỏ tại khớp liên mấu. Mục tiêu là cải thiện chuyển động khớp mà không vượt quá phạm vi sinh lý.

Kỹ thuật huy động khớp dùng lực nhẹ và tốc độ chậm. Đây là phương pháp thích hợp cho bệnh nhân có mô mềm nhạy cảm hoặc vùng cột sống bị hạn chế vận động kéo dài. Huy động khớp giúp tăng lưu thông dịch khớp, giảm căng tại bao khớp và cải thiện biên độ chuyển động. Kỹ thuật mô mềm hỗ trợ gồm kéo giãn, ấn điểm căng và nắn mô sâu để giảm áp lực cơ học lên các cơ ngắn cạnh sống.

Các dụng cụ hỗ trợ điều chỉnh gồm thiết bị tạo xung lực nhỏ với kiểm soát cao. Những dụng cụ này giúp tạo lực đồng nhất và giảm nguy cơ tác động quá mức. Chúng thường dùng trong điều trị các vùng nhạy cảm hoặc cho bệnh nhân có giới hạn chịu lực. Một số loại dụng cụ còn cho phép điều chỉnh cường độ lực theo mức độ cần thiết trong từng tình huống lâm sàng.

Chỉ định và chống chỉ định

Chỉ định của tác động cột sống tập trung vào các rối loạn cơ học không đặc hiệu, bao gồm đau lưng cơ học, hạn chế vận động khớp liên mấu, co cứng cơ cạnh sống và một số tình trạng rối loạn tư thế. Các trường hợp đau lưng sau ngồi lâu, giảm linh hoạt do căng cơ kéo dài hoặc sai tư thế trong lao động thường đáp ứng tốt. Việc đánh giá tình trạng mô mềm, phạm vi vận động và phản ứng của bệnh nhân giúp xác định lựa chọn kỹ thuật phù hợp.

Các rối loạn cơ học nhẹ như sai lệch chức năng đốt sống mức độ thấp, tình trạng thiếu trượt khớp hoặc co rút mô mềm quanh khớp có thể cải thiện sau vài buổi trị liệu. Bệnh nhân có cột sống tăng tải do công việc nặng hoặc duy trì tư thế xấu cũng thường được chỉ định dùng kỹ thuật huy động hoặc điều chỉnh lực nhẹ. Tùy theo mục tiêu điều trị, chuyên viên có thể phối hợp kỹ thuật mô mềm để giảm kháng lực trước khi thực hiện tác động chính.

Chống chỉ định bao gồm những bệnh lý gây mất ổn định cấu trúc hoặc làm tăng nguy cơ tổn thương khi chịu lực tác động. Các trường hợp như loãng xương nặng, gãy xương, nhiễm trùng đốt sống, viêm đĩa đệm, u tủy, hội chứng chùm đuôi ngựa và các bệnh lý mạch máu tiến triển đều không được phép tác động. Một số chống chỉ định tương đối như đau cấp tính do rách dây chằng, thoát vị đĩa đệm có triệu chứng lan mạnh hoặc bệnh nhân quá nhạy cảm với thao tác cần được cân nhắc thận trọng.

Đánh giá an toàn và rủi ro

Tác động cột sống nhìn chung an toàn khi thực hiện bởi chuyên viên được đào tạo bài bản với sự kiểm soát lực chính xác. Các biến chứng nghiêm trọng hiếm gặp, chủ yếu xuất hiện khi tác động sai kỹ thuật hoặc áp dụng cho bệnh nhân không phù hợp. Trong phần lớn trường hợp, bệnh nhân có thể cảm thấy hơi căng hoặc mỏi nhẹ tại vùng tác động trong một thời gian ngắn sau điều trị, điều này được xem là phản ứng sinh lý bình thường.

Các rủi ro thường gặp gồm đau nhức tạm thời, kích ứng mô mềm hoặc tăng căng cơ trong thời gian ngắn. Trường hợp hiếm gặp là tổn thương dây chằng và khớp liên mấu nếu lực tác động vượt quá giới hạn sinh lý. Khi tác động vùng cổ, rủi ro mạch máu tuy rất hiếm nhưng vẫn được ghi nhận trong tài liệu chuyên môn, do đó chuyên viên luôn phải đánh giá kỹ tình trạng mạch máu, phạm vi vận động cổ và phản ứng thần kinh trước khi thực hiện kỹ thuật có biên độ nhanh.

Bảng sau tổng hợp mức độ rủi ro:

Loại rủi roTần suấtMức độ
Đau hoặc căng cơ tạm thờiThường gặpNhẹ
Kích ứng mô mềmThỉnh thoảngNhẹ đến trung bình
Tổn thương cấu trúc khớpHiếm gặpTrung bình
Biến chứng mạch máuRất hiếmNặng

Bằng chứng khoa học và hiệu quả lâm sàng

Bằng chứng khoa học từ các thử nghiệm lâm sàng cho thấy tác động cột sống mang lại cải thiện đáng kể đối với đau lưng cơ học mãn tính mức độ nhẹ đến trung bình. Một số nghiên cứu ghi nhận tăng biên độ vận động sau điều chỉnh khớp liên mấu, đặc biệt tại vùng cổ và thắt lưng. Hiệu quả phụ thuộc thời gian duy trì trị liệu, mức độ hợp tác của bệnh nhân và chất lượng kỹ thuật thực hành.

Các phân tích tổng hợp chỉ ra rằng tác động cột sống có hiệu quả tương đương hoặc cao hơn so với liệu pháp vận động đơn thuần trong nhiều trường hợp đau cơ học. Lợi ích nổi bật là cải thiện cảm thụ bản thể và phân bố tải trọng khớp. Một số nghiên cứu hình ảnh bằng siêu âm và MRI cho thấy mô mềm quanh khớp có thay đổi về độ căng và độ dày sau các buổi trị liệu liên tiếp. Các cơ chế thần kinh trung ương có thể tham gia vào quá trình điều hòa cảm giác và giảm đau.

Cần lưu ý rằng hiệu quả không đồng đều giữa bệnh nhân. Những người có thói quen vận động kém, vấn đề tư thế kéo dài hoặc tình trạng thoái hóa nặng có thể cần kết hợp các phương pháp bổ trợ như bài tập kiểm soát cơ sâu, kéo giãn cột sống hoặc liệu pháp nhiệt. Việc theo dõi cải thiện qua các chỉ số như phạm vi vận động, thang điểm đau và tốc độ đáp ứng giúp tinh chỉnh kế hoạch điều trị.

Ứng dụng trong chăm sóc sức khỏe và phục hồi chức năng

Tác động cột sống được ứng dụng rộng rãi trong các cơ sở vật lý trị liệu, phòng khám phục hồi chức năng và hệ thống chăm sóc cơ xương khớp. Phương pháp được xem là công cụ hỗ trợ quan trọng trong điều trị đau cơ học vùng lưng, cổ, vai và thắt lưng. Ngoài vai trò giảm đau, tác động cột sống giúp cải thiện kiểm soát vận động và tối ưu lại hoạt động của các nhóm cơ ổn định.

Khi kết hợp với bài tập củng cố cơ lõi, hiệu quả điều trị tăng đáng kể nhờ cải thiện sức mạnh và khả năng kiểm soát động tác. Liệu pháp nhiệt nóng hoặc lạnh hỗ trợ giảm căng cơ và tăng tuần hoàn trước khi thực hiện kỹ thuật điều chỉnh. Trong chương trình phục hồi sau chấn thương, tác động cột sống có thể được sử dụng để cải thiện chuyển động khớp và giảm bù trừ tư thế.

Ứng dụng phổ biến theo đối tượng:

  • Nhân viên văn phòng: giảm đau cổ, vai, lưng do tư thế sai
  • Người lao động nặng: cải thiện độ linh hoạt và giảm áp lực khớp
  • Vận động viên: tối ưu kiểm soát khớp và phục hồi sau tải trọng cao
  • Người cao tuổi: duy trì phạm vi vận động và giảm co cứng mô mềm

Các mô hình thực hành chuyên môn

Tác động cột sống được thực hiện bởi nhiều nhóm chuyên môn như chiropractor, chuyên viên vật lý trị liệu và chuyên viên phục hồi chức năng. Mỗi mô hình có triết lý, khung đánh giá và phạm vi kỹ thuật khác nhau nhưng đều dựa trên nguyên tắc sinh học của cột sống và mô mềm. Chiropractor thường chú trọng điều chỉnh khớp với kỹ thuật biên độ thấp. Vật lý trị liệu ưu tiên kết hợp huy động khớp cùng các bài tập phục hồi.

Chuyên viên phục hồi chức năng sử dụng mô hình tích hợp, kết hợp mô mềm, kéo giãn, tập kiểm soát vận động và điều chỉnh lực nhẹ. Cách tiếp cận này phù hợp với bệnh nhân có đa dạng vấn đề cột sống và sức chịu đựng khác nhau. Việc phối hợp liên ngành đảm bảo tính an toàn, hiệu quả và khả năng duy trì kết quả lâu dài.

Bảng mô tả mô hình thực hành:

Chuyên ngànhĐặc điểm kỹ thuậtỨng dụng điển hình
ChiropracticĐiều chỉnh nhanh, biên độ thấpĐau lưng cơ học, hạn chế trượt khớp
Vật lý trị liệuHuy động nhẹ, bài tập phục hồiSau chấn thương, sau phẫu thuật
Phục hồi chức năngMô hình tích hợpĐa dạng bệnh lý cột sống

Tài liệu tham khảo

  1. National Center for Biotechnology Information – Spinal Manipulation Review
  2. Cochrane Library – Spinal Manipulative Therapy Evidence
  3. American Physical Therapy Association – Manual Therapy Overview
  4. National Center for Complementary and Integrative Health – Chiropractic

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tác động cột sống:

TÁC DỤNG GIẢM ĐAU VÀ CẢI THIỆN TẦM VẬN ĐỘNG CỘT SỐNG CỔ CỦA PHÚC CHÂM TRONG ĐIỀU TRỊ HỘI CHỨNG CỔ VAI CÁNH TAY DO THOÁI HÓA CỘT SỐNG CỔ
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 508 Số 2 - 2021
Mục tiêu: Đánh giá tác dụng giảm đau và cải thiện tầm vận động cột sống cổ của phúc châm trong điều trị hội chứng cổ vai cánh tay do thoái hóa cột sống cổ. Phương pháp: Nghiên cứu lâm sàng mở, tiến cứu, so sánh trước và sau điều trị có đối chứng. 60 bệnh nhân chia thành 2 nhóm: nhóm nghiên cứu dùng phúc châm kết hợp xoa bóp bấm huyệt, nhóm chứng dùng điện châm kết hợp xoa bóp bấm huyệt. Kết q... hiện toàn bộ
#Phúc châm #hội chứng cổ vai cánh tay #thoái hoá cột sống cổ
Tác động của chuyển động cột sống cổ lên sự dịch chuyển của vòng xơ sau bên trong bệnh lý rễ thần kinh do thoái hóa đốt sống cổ với hernia đĩa đệm sau bên chứa: phân tích phần tử hữu hạn ba chiều Dịch bởi AI
Journal of Orthopaedic Surgery and Research -
Tóm tắt Đặt vấn đề Các nghiên cứu trước đây về sự va chạm động của rễ thần kinh trong bệnh lý rễ thần kinh do thoái hóa đốt sống cổ (CSR) đã tập trung vào ảnh hưởng của chuyển động cột sống cổ (CSM) lên sự thay đổi kích thước của lỗ liên đốt. Tuy nhiên, còn rất ít nghiên cứu điều tra tác động của CSM lên sự dịch chuyển của đĩa đệm sau bên cho đến nay. Nghiên cứu hiện tại nhằm mục đích điều tra ảnh... hiện toàn bộ
#Cột sống cổ #thoát vị đĩa đệm #bệnh lý rễ thần kinh #mô phỏng phần tử hữu hạn #vòng xơ
11. Tác dụng giảm đau và cải thiện tầm vận động cột sống cổ của điện châm kết hợp đắp paraffin trên bệnh nhân hội chứng cổ vai cánh tay do thoái hóa cột sống cổ
Tạp chí Nghiên cứu Y học - - 2022
Nghiên cứu nhằm mục đích đánh giá tác dụng giảm đau và cải thiện tầm vận động cột sống cổ của phương pháp điện châm kết hợp paraffin trên bệnh nhân hội chứng cổ vai cánh tay do thoái hóa cột sống cổ. Nghiên cứu can thiệp, so sánh trước sau và có đối chứng. 60 bệnh nhân được chẩn đoán hội chứng cổ vai cánh tay do thoái hóa cột sống cổ, được chia thành hai nhóm đảm bảo tương đồng về tuổi, giới, tầm ... hiện toàn bộ
#VAS #tầm vận động #điện châm #paraffin #hội chứng cổ vai cánh tay
TÁC DỤNG CẢI THIỆN TẦM VẬN ĐỘNG CỘT SỐNG THẮT LƯNG CỦA ĐIỆN CHÂM KẾT HỢP XOA BÓP BẤM HUYỆT VÀ BÀI TẬP DƯỠNG SINH NGUYỄN VĂN HƯỞNG TRONG ĐIỀU TRỊ HỘI CHỨNG THẮT LƯNG HÔNG DO THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM CỘT SỐNG
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 523 Số 1 - 2023
Mục tiêu: Đánh giá tác dụng cải thiện tầm vận động cột sống thắt lưng của điện châm kết hợp xoa bóp bấm  huyệt  và bài tập dưỡng sinh Nguyễn Văn Hưởng trong điều trị hội chứng thắt lưng hông do thoát vị địa đệm cột sống. Phương pháp: Nghiên cứu lâm sàng mở, tiến cứu, so sánh trước và sau điều trị có đối chứng. 60 bệnh nhân chia thành 2 nhóm: nhóm nghiên cứu dùng điện châm kết hợp xoa bóp bấm h... hiện toàn bộ
#Điện châm #xoa bóp bấm huyệt #bài tập dưỡng sinh Nguyễn Văn Hưởng #hội chứng thắt lưng hông.
ĐÁNH GIÁ TÁC DỤNG CỦA ĐIỆN CHÂM, XOA BÓP BẤM HUYỆT KẾT HỢP BÀI TẬP VẬN ĐỘNG NGUYỄN VĂN HƯỞNG TRONG ĐIỀU TRỊ ĐAU VAI GÁY DO THOÁI HOÁ CỘT SỐNG
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 523 Số 1 - 2023
Mục tiêu: Nghiên cứu nhằm đánh giá tác dụng của điện châm, xoa bóp bấm huyệt kết hợp bài tập vận động Nguyễn Văn Hưởng trong điều trị đau vai gáy do thoái hoá cột sống cổ. Phương pháp: Can thiệp lâm sàng, có đối chứng, so sánh trước sau điều trị. 60 bệnh nhân chia làm 2 nhóm, nhóm nghiên cứu 30 bệnh nhân điện châm, xoa bóp bấm huyệt kết hợp bài tập vận động Nguyễn Văn Hưởng; nhóm chứng 30 bệnh nhâ... hiện toàn bộ
#bài tập vận động #Nguyễn Văn Hưởng #Thoái hoá cột sống cổ
TÁC DỤNG CẢI THIỆN CHỨC NĂNG VẬN ĐỘNG CỦA PHƯƠNG PHÁP CẤY CHỈ KẾT HỢP UỐNG CAO THỐNG TÝ TRONG ĐIỀU TRỊ ĐAU THẮT LƯNG DO THOÁI HÓA CỘT SỐNG
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 523 Số 1 - 2023
Mục tiêu: Nghiên cứu nhằm đánh giá tác dụng cải thiện chức năng vận động cột sống thắt lưng bằng phương pháp cấy chỉ kết hợp uống cao Thống tý trong điều trị đau thắt lưng do thoái hóa cột sống. Phương pháp: can thiệp lâm sàng, có đối chứng, so sánh trước và sau điều trị. 60 bệnh nhân chia làm 2 nhóm, nhóm nghiên cứu 30 bệnh nhân cấy chỉ kết hợp uống Cao thống tý, nhóm đối chứng, điện châm kết hợp... hiện toàn bộ
#Cấy chỉ #Điện châm #Cao thống tý #Thoái hóa cột sống thắt lưng
NGHIÊN CỨU TÁC DỤNG CỦA PHƯƠNG PHÁP TÁC ĐỘNG CỘT SỐNG KẾT HỢP ĐIỆN CHÂM TRONG ĐIỀU TRỊ HỘI CHỨNG CÁNH TAY CỔ
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 538 Số 3 - Trang - 2024
Mục tiêu nghiên cứu: Đánh giá kết quả điều trị của phương pháp tác động cột sống kết hợp điện châm trên người bệnh hội chứng cánh tay cổ. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: 70 bệnh nhân từ 30 tuổi trở lên, không phân biệt giới tính, nghề nghiệp được chẩn đoán là hội chứng cánh tay cổ do thoái hóa cột sống cổ theo YHHĐ và chứng Tý thể phong hàn thấp kết hợp can thận hư theo YHCT. Nhóm nghiên cứu ... hiện toàn bộ
#Y học cổ truyền #Hội chứng cánh tay cổ.
5. tác dụng cải thiện vận động của điện châm và “độc hoạt thang” trên bệnh nhân đau thắt lưng do thoái hóa cột sống
Tạp chí Nghiên cứu Y học - - 2022
Đau thắt lưng lưng là bệnh lý khá thường gặp trong cộng đồng và là một trong các nguyên nhân cơ xương khớp chính khiến bệnh nhân phải đi khám để điều trị. “Độc hoạt thang” là bài thuốc cổ phương có tác dụng điều trị bệnh nhân đau thắt lưng do thoái hóa cột sống trên lâm sàng. Đây là nghiên cứu can thiệp lâm sàng mở có đối chứng, so sánh trước và sau điều trị. Nghiên cứu được tiến hành nhằm đánh gi... hiện toàn bộ
#Đau thắt lưng #thoái hóa cột sống #điện châm #Độc hoạt thang
Đánh giá kết quả của phương pháp tác động cột sống kết hợp điện châm điều trị đau thần kinh tọa
Tạp chí Y Dược cổ truyền Việt Nam - Tập 53 Số 6 - Trang 15-20 - 2023
Mục tiêu: Đánh giá kết quả của phương pháp tác động cột sống kết hợp điện châm điều trị đau thần kinh tọa do thoái hóa cột sống cột sống thắt lưng. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp can thiệp lâm sàng so sánh trước - sau điều trị và so sánh với nhóm đối chứng. Bệnh nhân được chẩn đoán xác định đau TKT do thoái hóa cột sống thắt lưng (đáp ứng tiêu chuẩn lựa chọn... hiện toàn bộ
#Đau thần kinh tọa #tác động cột sống #điện châm
Tác dụng của tác động cột sống kết hợp hoàn độc hoạt tang ký sinh và điện châm trong điều trị hội chứng thắt lưng hông
Tạp chí Nghiên cứu Y học - Tập 183 Số 10 - Trang 185-194 - 2024
Nghiên cứu nhằm đánh giá tác dụng giảm đau và cải thiện cải thiện chức năng sinh hoạt hàng ngày của phương pháp tác động cột sống kết hợp hoàn Độc hoạt tang ký sinh và điện châm trong điều trị hội chứng thắt lưng hông do thoái hóa cột sống. Phương pháp nghiên cứu can thiệp lâm sàng, so sánh trước-sau, có đối chứng. 80 bệnh nhân chia 2 nhóm, nhóm nghiên cứu tác động cột sống kết hợp uống hoàn Độc h... hiện toàn bộ
#Tác động cột sống #Độc hoạt tang ký sinh #Hội chứng thắt lưng hông
Tổng số: 23   
  • 1
  • 2
  • 3